Có 2 kết quả:

本垒 běn lěi ㄅㄣˇ ㄌㄟˇ本壘 běn lěi ㄅㄣˇ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) home base
(2) home plate (in baseball)

Từ điển Trung-Anh

(1) home base
(2) home plate (in baseball)