Có 2 kết quả:
本垒 běn lěi ㄅㄣˇ ㄌㄟˇ • 本壘 běn lěi ㄅㄣˇ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home base
(2) home plate (in baseball)
(2) home plate (in baseball)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) home base
(2) home plate (in baseball)
(2) home plate (in baseball)
Bình luận 0